Có 2 kết quả:
动机 dòng jī ㄉㄨㄥˋ ㄐㄧ • 動機 dòng jī ㄉㄨㄥˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển phổ thông
động cơ, động lực, sự thúc đẩy, lý do
Từ điển Trung-Anh
(1) motor
(2) locomotive
(3) motive
(4) motivation
(5) intention
(2) locomotive
(3) motive
(4) motivation
(5) intention
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
động cơ, động lực, sự thúc đẩy, lý do
Từ điển Trung-Anh
(1) motor
(2) locomotive
(3) motive
(4) motivation
(5) intention
(2) locomotive
(3) motive
(4) motivation
(5) intention
Bình luận 0